Xuất nhập khẩu là một lĩnh vực giữ vị trí vô cùng quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế hiện nay. Và lĩnh vực này đã mang đến nhiều công ăn việc làm cho nhiều người. Đối với dân trong ngành xuất, nhập khẩu, chắc hẳn thuật ngữ “BL” không còn quá xa lạ. “BL là gì?” là câu hỏi mà thichchiase nhận được nhiều từ bạn đọc dạo gần đây. Cho nên tại bài viết hôm nay, hãy cùng chúng tôi đi tìm câu trả lời về câu hỏi này nhé. Theo dõi ngay bài viết để hiểu và chủ động hơn.
Thuật ngữ BL là gì?
“BL” là cụm từ viết tắt của Bill of Lading. Đây là một chứng từ quan trọng trong vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Chứng từ này do người vận chuyển hoặc đại diện của người vận chuyển cấp cho người gửi hàng. Chứng từ vận đơn đường biển cam kết vận chuyển hàng hóa từ người bán đến người mua. Trong tài liệu này bao gồm thông tin về hàng hóa, số lượng, điểm xuất phát và điểm đến. Cũng như điều khoản và điều kiện của hợp đồng vận chuyển. Và chứng từ này cần phải có trong mỗi chuyến hàng để làm thủ tục xuất, nhập qua cổng hải quan.
Phân loại hình thức về vận chuyển đường biển (BL)
Chứng từ BL có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Cụ thể như sau:
1. Theo loại hình vận chuyển
- BL thẳng (Straight B/L): Loại vận đơn này được phát hành cho người có tên trên vận đơn và không thể chuyển nhượng cho người khác.
- BL theo lệnh (To Order B/L): Loại vận đơn này được phát hành cho người có tên trên vận đơn “hoặc theo lệnh của họ”. Vận đơn này có thể được chuyển nhượng cho người khác bằng cách ghi chú “chuyển nhượng” trên vận đơn và ký tên.
- BL theo người trình (Bearer B/L): Loại vận đơn này được phát hành cho người trình vận đơn và có thể được chuyển nhượng cho bất kỳ ai sở hữu vận đơn.
2. Theo số lượng bản sao
- BL bản gốc (Original B/L): Đây là bản vận đơn chính thức và có giá trị pháp lý cao nhất. Vận đơn bản gốc thường được in trên giấy có màu đặc biệt và có dấu mộc của người vận chuyển.
- BL bản sao (Copy B/L): Đây là bản sao của vận đơn bản gốc và không có giá trị pháp lý cao như vận đơn bản gốc. Vận đơn bản sao thường được in trên giấy trắng và không có dấu mộc của người vận chuyển.
3. Theo điều kiện hàng hóa
- BL sạch (Clean B/L): Loại vận đơn này được phát hành khi người vận chuyển xác nhận rằng hàng hóa đã được xếp lên tàu trong tình trạng tốt và không có thiệt hại.
- BL bẩn (Dirty B/L): Loại vận đơn này được phát hành khi người vận chuyển ghi nhận rằng hàng hóa đã được xếp lên tàu trong tình trạng không hoàn hảo hoặc có thiệt hại.
4. Theo phương thức thanh toán
- BL thanh toán trước (Prepaid B/L): Loại vận đơn này được phát hành khi người gửi hàng đã thanh toán toàn bộ cước phí vận chuyển trước khi hàng hóa được xếp lên tàu.
- BL thu hộ (Collect B/L): Loại vận đơn này được phát hành khi người nhận hàng sẽ thanh toán cước phí vận chuyển khi nhận hàng.
5. Theo loại hình vận tải
- BL vận tải đa phương thức (Multimodal B/L): Loại vận đơn này được sử dụng cho vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương thức vận tải khác nhau. Ví dụ như đường biển, đường bộ, đường sắt hoặc đường hàng không.
- BL vận tải biển (Ocean B/L): Loại vận đơn này được sử dụng cho vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
Trên đây là những chứng từ liên quan đến vận chuyển đường biển. Mỗi loại chứng từ này đều có quy định và yêu cầu riêng theo từng quốc gia và pháp luật. Do đó, việc hiểu rõ và chọn lựa đúng loại BL phù hợp với nhu cầu cụ thể là rất quan trọng trong quá trình xuất nhập khẩu.
Tầm quan trọng của chứng từ BL trong xuất nhập khẩu
Chứng từ này giữ vai trò quan trọng trong một chuyến vận chuyển hàng. Một số vai trò quan trọng cụ thể như sau:
- BL là bằng chứng pháp lý cho việc chủ sở hữu hàng hóa. Nó xác nhận rằng người nào được ghi tên trên BL là người được quyền nhận hàng hóa.
- Chứng từ này cung cấp sự bảo đảm cho cả người bán và người mua. Đối với người bán, nó chứng minh rằng hàng hóa đã được giao cho bên vận chuyển. Đối với người mua, nó cung cấp bằng chứng về việc hàng hóa đã được vận chuyển và chuẩn bị đến địa điểm nhận hàng.
- BL thường được yêu cầu trong quá trình thanh toán. Trong nhiều trường hợp, ngân hàng sẽ yêu cầu chứng từ này để chứng minh việc vận chuyển hàng hóa. Nó cũng được sử dụng trong quá trình xác nhận hàng hóa tại cảng đến khi hàng hóa được hải quan xử lý.
- Trong trường hợp hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng. Chứng từ vận chuyển này cung cấp cơ sở pháp lý cho việc kiện cáo và bồi thường. Nó là tài liệu chứng minh điều kiện ban đầu của hàng hóa tại thời điểm vận chuyển.
Tổng Kết
Trên đây là những thông tin quan trọng liên quan đến chủ đề “BL là gì?” đã được thichchiase tổng hợp và gửi đến bạn. Hy vọng bài viết này giúp hiểu hơn về thuật ngữ Bill of Lading. Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian theo dõi bài viết của chúng tôi. Hẹn gặp lại bạn vào những chủ đề mới sắp tới tại website thichchiase.net.